Nếu bạn từng cảm nhận cơn đau khớp hay trải qua thời gian bị gãy xương, chắc hẳn bạn sẽ nhận ra tầm quan trọng của việc hiểu rõ những chất dinh dưỡng cần thiết để giữ cho xương, khớp và mô liên kết luôn khỏe mạnh.
Khi nhắc đến yoga, đây là một bộ môn có rất nhiều bài tập hỗ trợ chăm sóc xương khớp, từ những tư thế nâng đỡ cơ thể, xoay khớp nhẹ nhàng, đến việc thư giãn hệ thần kinh, giúp giảm đau một cách hiệu quả và tự nhiên. Nhưng trước hết chúng ta hãy cùng hiểu về hệ xương của mình nhé.
Xương khớp của trẻ nhỏ
Tuổi nhỏ và những năm thiếu niên được coi là giai đoạn “xây dựng hệ xương”, bao gồm cả xương và sụn. Đặc biệt ở các khớp, hông và lồng ngực, cơ thể có nhiều sụn – một mô mềm, đàn hồi giúp trẻ tiếp tục phát triển và thay đổi hình dạng.
Chính vì có nhiều sụn mà trẻ nhỏ thường linh hoạt hơn, đồng thời, do quá trình tạo xương liên tục, trẻ cũng có khả năng hồi phục nhanh chóng khi bị thương.
Đến khoảng 16 tuổi, phần lớn sụn đã chuyển thành xương cứng, và đến khoảng 25 tuổi, quá trình “cốt hóa” hoàn tất, giúp xương đạt độ cứng tối đa.
Để xương và khớp phát triển chắc khỏe, trẻ cần vận động tự nhiên và thường xuyên. Mật độ xương và khả năng hồi phục được kích thích bởi áp lực tác động lên xương, nghĩa là các hoạt động đơn giản như đi bộ, nhảy, bò, chạy nhảy hay mang vác đồ vật đều góp phần thúc đẩy sự phát triển của xương.
Tuy nhiên, ngày nay, trẻ em đang phải đối mặt với tình trạng xương yếu hơn, mà nguyên nhân có thể do ít vận động, thiếu ánh nắng và vitamin D, cũng như chế độ ăn uống kém dinh dưỡng. Hội chứng “thiếu tự nhiên” (Nature Deficit Disorder), do Richard Louv đề cập, không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần mà còn tác động tiêu cực đến thể chất của trẻ.
Vì vậy, để giúp trẻ có bộ xương chắc khỏe, điều quan trọng nhất là để trẻ được sống đúng với tuổi thơ của mình—chơi đùa, vận động, đôi khi vấp ngã, và tự nhiên hồi phục.
Xương ở tuổi trưởng thành
Mật độ xương đạt đỉnh vào khoảng đầu những năm 20 tuổi, điều này có nghĩa là việc chăm sóc sức khỏe xương trở nên quan trọng hơn khi chúng ta bước vào tuổi trưởng thành. Lối sống ít vận động, dành quá nhiều thời gian trong nhà, chế độ ăn chứa nhiều thực phẩm chế biến sẵn và căng thẳng đều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe xương và khớp.
Để khắc phục, chúng ta cần duy trì các bài tập chịu trọng lượng, bổ sung đủ canxi và vitamin D, cũng như dành thời gian ngoài trời, vì ánh nắng giúp cơ thể hấp thụ vitamin D từ thực phẩm hiệu quả hơn.
Ngoài chế độ ăn uống, sức khỏe đường ruột cũng đóng vai trò quan trọng. Dù có bổ sung thực phẩm giàu dinh dưỡng cho xương, nhưng nếu hệ tiêu hóa không hấp thụ được do các vấn đề như rò rỉ ruột, viêm đại tràng hay hội chứng ruột kích thích (IBS), cơ thể vẫn có thể bị thiếu hụt dưỡng chất quan trọng. Bên cạnh thực phẩm tốt cho xương (được đề cập ở phần sau), hãy bổ sung lợi khuẩn từ sữa chua, dưa cải muối, kefir, miso và chất xơ prebiotic từ hạnh nhân, chuối, tỏi tây, hành tây để hỗ trợ tiêu hóa.
Xương khi lão hóa
Khi già đi, mật độ xương có thể giảm sút. Điều này không có nghĩa là chúng ta nên lo sợ về việc xương yếu dần theo tuổi tác, nhưng quan tâm đến sức khỏe xương ở giai đoạn này là rất quan trọng.
Phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ suy giảm mật độ xương cao hơn, còn gọi là “loãng xương giai đoạn đầu” (osteopenia), do nồng độ estrogen giảm sút. Tuy nhiên, vẫn có nhiều cách tự nhiên để bảo vệ sức khỏe xương và ngăn ngừa loãng xương.
Loãng xương xảy ra khi mật độ xương giảm mạnh, làm tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở hông và cột sống. Nguyên nhân có thể liên quan đến suy giảm hormone, chế độ ăn giàu thực phẩm có tính axit (như đường), tiêu thụ rượu và nước có gas quá mức trong thời gian dài, cũng như thói quen hút thuốc và sử dụng steroid trong điều trị bệnh chàm, hen suyễn, IBS và viêm khớp.
Những biện pháp tự nhiên như chế độ ăn lành mạnh, vận động, tiếp xúc với ánh nắng và chăm sóc sức khỏe tinh thần đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mật độ xương khi về già.
Thực phẩm và vitamin giúp xương khớp khỏe mạnh
Có rất nhiều loại thực phẩm giúp nuôi dưỡng xương và khớp, nhưng trước tiên, hãy lưu ý những thực phẩm cần tránh:
- Đường
- Tiêu thụ rượu quá mức
- Thịt chế biến sẵn
- Caffeine quá nhiều
- Nước có ga
- Muối quá mức
Ngoài ra, đậu nấu chưa chín kỹ có thể cản trở cơ thể hấp thụ canxi do chứa nhiều phytate. Để khắc phục, hãy ngâm đậu trong nước vài giờ trước khi nấu để giảm hàm lượng phytate và tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng.